--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bù hao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bù hao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù hao
Your browser does not support the audio element.
+
Compensate for a loss, make up for a loss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù hao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bù hao"
:
bù hao
bào hao
Lượt xem: 983
Từ vừa tra
+
bù hao
:
Compensate for a loss, make up for a loss
+
nội tỉnh
:
(tâm) Introspection
+
foxtrot
:
điệu nhảy fôctrôt
+
hàm răng
:
Denture, set of teethCó hàm răng dẹp đẹpTo have a fine set of teeth
+
dittany
:
(thực vật học) cây bạch tiễn